Có 2 kết quả:

市佔率 shì zhàn lǜ ㄕˋ ㄓㄢˋ 市占率 shì zhàn lǜ ㄕˋ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) market share
(2) abbr. for 市場佔有率|市场占有率

Từ điển Trung-Anh

(1) market share
(2) abbr. for 市場佔有率|市场占有率